Engine | 4KH1CN5HS |
---|---|
Number of Doors | 2 |
Brand | Used Cargo Truck |
Year | Used |
Number of Seats | 3 |
Động cơ | 4KH1-TCG40 |
---|---|
Số lượng cửa | 2 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Năm | Được sử dụng |
Thương hiệu | Xe tải vận chuyển hàng hóa cũ |
Quá trình lây truyền | Thủ công |
---|---|
Loại nhiên liệu | Dầu diesel |
Động cơ | 4KH1-TC |
Số lượng cửa | 2 |
Màu sắc | màu trắng |
Số chỗ ngồi | 3 |
---|---|
Thương hiệu | Xe tải vận chuyển hàng hóa cũ |
Màu sắc | màu trắng |
Năm | Được sử dụng |
Số lượng cửa | 2 |
Quá trình lây truyền | Tự động |
---|---|
Năm | Đã sử dụng |
Động cơ | 4KH1CN5HS |
Loại nhiên liệu | Điện |
Mô hình động cơ | TZ300XSDJ023 |
Thương hiệu | Xe tải vận chuyển hàng hóa cũ |
---|---|
Loại nhiên liệu | Điện |
Số chỗ ngồi | 3 |
Số lượng cửa | 2 |
Động cơ | 4KH1CN5HS |