Dịch chuyển (ml) | 8300 |
---|---|
Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
GVW tối đa (kg) | 17500 |
Loại nhiên liệu | CNG |
Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
---|---|
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
GVW tối đa (kg) | 17500 |
Loại nhiên liệu | CNG |
Chỗ ngồi | 36-43 |
tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 |
---|---|
Cửa | 2 |
vị trí lái | LHD |
Quá trình lây truyền | Thủ công |
Loại nhiên liệu | Dầu diesel |
Dịch chuyển (ml) | 8300 |
---|---|
Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
GVW tối đa (kg) | 17500 |
Loại nhiên liệu | CNG |
Dịch chuyển (ml) | 8300 |
---|---|
Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
GVW tối đa (kg) | 17500 |
Loại nhiên liệu | CNG |
Chiều dài | 10m |
---|---|
Dịch chuyển (ml) | 8300ml |
Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
GVW tối đa (kg) | 17500 |
Chiều dài | 10m |
---|---|
Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
Kích thước (L X W X H) (MM) | 10090*2500*3580 |
GVW tối đa (kg) | 17500 |
Loại nhiên liệu | CNG |