| Brand | King Dragon | 
|---|---|
| Year | 2015 | 
| Air Conditioning | Yes | 
| Fuel | Diesel | 
| Color | White | 
| Mô-men xoắn tối đa (N.m) | 1460N.m | 
|---|---|
| Chỗ ngồi | 57/59 | 
| Màu sắc | Tùy chỉnh, thiết kế màu sắc | 
| điều hòa nhiệt độ | Vâng | 
| Tiêu chuẩn khí thải | Quốc giaⅢ | 
| Năm | 2015 | 
|---|---|
| điều hòa nhiệt độ | Vâng. | 
| Thương hiệu | Vua Rồng | 
| Cửa | 2 | 
| Nhiên liệu | Dầu diesel | 
| điều hòa nhiệt độ | Vâng. | 
|---|---|
| cửa | 2 | 
| Nhiên liệu | Dầu diesel | 
| Năm | Đã sử dụng | 
| tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 | 
| Loại | Xe buýt thành phố Diesel | 
|---|---|
| chiều dài | 8 mét | 
| Sức chứa chỗ ngồi | 20 chỗ ngồi | 
| Lớp sàn | Tầng 2 | 
| Năm | 2015 | 
| Loại | Xe buýt thành phố Diesel | 
|---|---|
| chiều dài | 8 mét | 
| Sức chứa chỗ ngồi | 20 chỗ ngồi | 
| Lớp sàn | Tầng 2 | 
| Năm | 2015 | 
| tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | 
|---|---|
| Cân nặng(kg) | 11300 | 
| vị trí lái | LHD | 
| Dịch chuyển (ml) | 7470 | 
| Tốc độ tối đa (km/h) | 100 | 
| Thương hiệu | Yutong | 
|---|---|
| Chỗ ngồi | 48 | 
| Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10990X2550x3480/3580 | 
| Cửa | 2 | 
| GVW tối đa (kg) | 16400 | 
| Thương hiệu | rồng Vàng | 
|---|---|
| Chỗ ngồi | 40 | 
| Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 9545×2500×3480 | 
| GVW tối đa (kg) | 14000 | 
| cửa | 2 | 
| Thương hiệu | rồng Vàng | 
|---|---|
| Chỗ ngồi | 40 | 
| Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 12000×2550×3820 | 
| GVW tối đa (kg) | 18000 | 
| Cửa | 2 |