| Dịch chuyển (ml) | 8300 |
|---|---|
| Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
| Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
| GVW tối đa (kg) | 17500 |
| Loại nhiên liệu | CNG |
| tên | Xe buýt thành phố |
|---|---|
| vị trí lái | LHD |
| Loại nhiên liệu | Điện |
| Quá trình lây truyền | Tự động |
| Năm | Được sử dụng |
| Dịch chuyển (ml) | 8300 |
|---|---|
| Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
| Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
| GVW tối đa (kg) | 17500 |
| Loại nhiên liệu | CNG |
| Dịch chuyển (ml) | 8300 |
|---|---|
| Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
| Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
| GVW tối đa (kg) | 17500 |
| Loại nhiên liệu | CNG |
| Type | Diesel City Bus |
|---|---|
| Lengh | 8 meter |
| Seating Capacity | 20 Seats |
| Floor | 2 Step Floor |
| Year | 2015 |
| Dịch chuyển (ml) | 8300 |
|---|---|
| Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
| Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
| GVW tối đa (kg) | 17500 |
| Loại nhiên liệu | CNG |
| Dịch chuyển (ml) | 8300 |
|---|---|
| Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
| Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
| GVW tối đa (kg) | 17500 |
| Loại nhiên liệu | CNG |
| Chiều dài | 10m |
|---|---|
| Dịch chuyển (ml) | 8300ml |
| Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
| Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 10090*2500*3580 |
| GVW tối đa (kg) | 17500 |
| Chiều dài | 10m |
|---|---|
| Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
| Kích thước (L X W X H) (MM) | 10090*2500*3580 |
| GVW tối đa (kg) | 17500 |
| Loại nhiên liệu | CNG |
| Type | Electric Bus |
|---|---|
| Air Conditioning | Yes |
| Fuel Type | Electric |
| Battery Capacity | 100 KWh |
| Max Speed | 100 |