Chiều dài | 10m |
---|---|
Tốc độ tối đa (km/h) | 115 |
Kích thước (L X W X H) (MM) | 10090*2500*3580 |
GVW tối đa (kg) | 17500 |
Loại nhiên liệu | CNG |
Thời gian giao hàng | 2019/11 |
---|---|
Chỗ ngồi | 14 |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 5650x2098x2405 |
GVW tối đa (kg) | 3950 |
Cân nặng(kg) | 2750 |
Thời gian giao hàng | 2015/1 |
---|---|
Chỗ ngồi | 23 |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 6990×2025×2665 |
GVW tối đa (kg) | 6150 |
Cân nặng(kg) | 3950 |