vị trí lái | LHD |
---|---|
Loại nhiên liệu | Dầu diesel |
Kiểu truyền tải | Thủ công |
Tốc độ tối đa (km/h) | 120 |
Tên sản phẩm | Xe buýt mini đã qua sử dụng |
Chỗ ngồi | 34 |
---|---|
Loại động cơ | Điện |
vị trí lái | LHD |
Thương hiệu | rồng Vàng |
Mô hình động cơ | TZ380XS-M135-01 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 69 |
---|---|
Thương hiệu | rồng Vàng |
Loại động cơ | Điện |
Kiểu truyền tải | Tự động |
vị trí lái | LHD |
vị trí lái | LHD |
---|---|
Thương hiệu | giếng trời |
Tốc độ tối đa (km/h) | 90 |
Loại động cơ | Điện |
Kiểu truyền tải | Tự động |
Thời gian giao hàng | 2011/9 |
---|---|
Chỗ ngồi | 11 |
Mô hình xe | HFC6500KA2T |
tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 |
Cân nặng(kg) | 2000kg |
Thời gian giao hàng | 2015/1 |
---|---|
Chỗ ngồi | 23 |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 6990×2025×2665 |
GVW tối đa (kg) | 6150 |
Cân nặng(kg) | 3950 |
Mô hình động cơ | FTTB100 |
---|---|
Loại động cơ | Điện |
Kiểu truyền tải | Tự động |
Thương hiệu | PHIM |
vị trí lái | LHD |
Chỗ ngồi | 23 |
---|---|
Thương hiệu | Toyota |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô hình | Xe buýt Coaster |
Quá trình lây truyền | Thủ công |
Thương hiệu | rồng Vàng |
---|---|
Chỗ ngồi | 2 |
điều hòa nhiệt độ | Vâng. |
Động cơ | 1Z365XS-D090-11 |
GVW tối đa (kg) | 9900 |
Thời gian giao hàng | 2017/7 |
---|---|
Chỗ ngồi | 23 |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 7045×2050×2640 |
GVW tối đa (kg) | 7300 |
Cân nặng(kg) | 4700 |