Mô hình | Xe buýt |
---|---|
Động cơ | CNG |
độ tin cậy | Cao |
Kích thước | lớn |
Thương hiệu | Yutong |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 7005×2040×2645 |
---|---|
cửa | 1 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 130 |
GVW tối đa (kg) | 5300 |
vị trí lái | LHD |
vị trí lái | LHD |
---|---|
Loại nhiên liệu | Dầu diesel |
Kiểu truyền tải | Thủ công |
Tốc độ tối đa (km/h) | 120 |
Tên sản phẩm | Xe buýt mini đã qua sử dụng |
Kiểu truyền tải | Thủ công |
---|---|
Loại nhiên liệu | Dầu diesel |
vị trí lái | LHD |
Tên sản phẩm | Xe buýt mini đã qua sử dụng |
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 |
Tên sản phẩm | Xe buýt công cộng cũ |
---|---|
Năm | Đã sử dụng |
vị trí lái | LHD |
tốc độ tối đa | 100km/giờ |
Kiểu truyền tải | Thủ công |
Thương hiệu | Hoàng Hải |
---|---|
Thời gian giao hàng | 2013/7 |
Mô hình xe | DD6690C06FX |
Chỗ ngồi | 34 |
GVW tối đa (kg) | 7500 |
vị trí lái | LHD |
---|---|
Chỗ ngồi | 34 |
Tên sản phẩm | Xe buýt mini đã qua sử dụng |
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 |
Kiểu truyền tải | Tự động |
Tên sản phẩm | Xe buýt mini đã qua sử dụng |
---|---|
vị trí lái | LHD |
Kiểu truyền tải | Thủ công |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tốc độ tối đa (km/h) | 120 |
Thời gian giao hàng | 2016/9 |
---|---|
Chỗ ngồi | 14 |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 5420x1880x2285 |
Số dặm (km) | 100000 |
GVW tối đa (kg) | 3250 |
Thời gian giao hàng | 2016/11 |
---|---|
Chỗ ngồi | 15 |
Kích thước tổng thể (L x W x H) (mm) | 5945x2040x2530/2360 |
GVW tối đa (kg) | 3940 |
Cân nặng(kg) | 2710 |